Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đả phá


[đả phá]
Fight for the abolition of.
Äả phá những tục lệ xấu
To fight for the abolition of bad practices.



Fight for the abolition of
Äả phá những tục lệ xấu To fight for the abolition of bad practices


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.